EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inundate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inundate
inundate /'inʌndeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tràn ngập
← Xem thêm từ inunctions
Xem thêm từ inundated →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
i
in
nu
nun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…