ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invalidate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invalidate


invalidate /in'vælideit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất hiệu lực
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…