EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invalidator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invalidator
invalidator
Phát âm
Ý nghĩa
xem invalidate
← Xem thêm từ invalidations
Xem thêm từ invalided →
Từ vựng liên quan
at
da
i
id
IDA
in
invalid
li
lid
or
to
tor
valid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…