EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ionosphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ionosphere
ionosphere /ai'ɔnəsfiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầng điện ly
@ionosphere
vl(đại số) tính bất thường mặt ngoài
← Xem thêm từ ionophore
Xem thêm từ ionospheres →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
i
ion
no
nos
on
ono
os
re
sp
sphere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…