EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ipso facto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ipso facto
ipso facto /'ipsou'fæktou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó
← Xem thêm từ ipsilateral
Xem thêm từ iq →
Từ vựng liên quan
ac
act
fa
fact
facto
i
ps
so
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…