EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ipsilateral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ipsilateral
ipsilateral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc hoặc xảy ra ở cùng một phía của cơ thể
← Xem thêm từ ipecacuanha
Xem thêm từ ipso facto →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
era
i
la
lat
late
later
lateral
ps
psi
ra
si
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…