ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irascibleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irascibleness


irascibleness /i,ræsi'biliti/ (irascibleness) /i'ræsiblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…