ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irradiations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irradiations


irradiation /i,reidi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  sự sáng chói
  tia sáng
  (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…