EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irradiator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irradiator
irradiator
Phát âm
Ý nghĩa
xem irradiate
← Xem thêm từ irradiative
Xem thêm từ irrational →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
i
or
ra
rad
radiator
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…