ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irrational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irrational


irrational /i'ræʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hợp lý, phi lý
  không có lý trí
  (toán học) vô lý
irrational function → hàm vô tỷ

danh từ


  (toán học) số vô tỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…