rational /'ræʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lý trí, dựa trên lý trí
a rational being → một sinh vật có lý trí
to be quite rational → hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
a confidence → một sự tin tưởng dựa trên lý trí
có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
a rational explanation → một lời giải thích có lý
(toán học) hữu tỷ
rational algebratic fraction → phân thức đại số hữu tỷ
a rational dress
quần đàn bà bó ở đầu gối
@rational
hữu tỷ, hợp lý