ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rational


rational /'ræʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lý trí, dựa trên lý trí
a rational being → một sinh vật có lý trí
to be quite rational → hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
a confidence → một sự tin tưởng dựa trên lý trí
  có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
a rational explanation → một lời giải thích có lý
  (toán học) hữu tỷ
rational algebratic fraction → phân thức đại số hữu tỷ
a rational dress
  quần đàn bà bó ở đầu gối

@rational
  hữu tỷ, hợp lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…