EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ration-card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ration-card
ration-card /'ræʃnkɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...)
← Xem thêm từ ration-book
Xem thêm từ rational →
Từ vựng liên quan
at
car
card
ion
on
r
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…