ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ration-card

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ration-card


ration-card /'ræʃnkɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…