EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irritativeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irritativeness
irritativeness /'iriteitivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức
(sinh vật học) tính kích thích
(y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
← Xem thêm từ irritative
Xem thêm từ irritator →
Từ vựng liên quan
at
en
i
irritative
it
ita
ri
ss
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…