EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ishmael
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ishmael
ishmael /'iʃmeiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bị xã hội ruồng bỏ
người chống lại xã hội
← Xem thêm từ isentropic
Xem thêm từ ishmaelite →
Từ vựng liên quan
el
i
is
ma
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…