EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isentropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isentropic
isentropic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(vật lý) thuộc đẳng entropi
(vật lí) đẳng entrôpi
← Xem thêm từ isd
Xem thêm từ ishmael →
Từ vựng liên quan
en
ent
entropic
i
ic
is
nt
op
pi
pic
se
sen
sent
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…