EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ishmaelite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ishmaelite
ishmaelite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một người bị xã hội ruồng bỏ
← Xem thêm từ ishmael
Xem thêm từ ISIC →
Từ vựng liên quan
el
elite
i
is
ishmael
it
li
lit
lite
ma
sh
élite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…