ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ islamisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng islamisation


islamisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm cho phù hợp với đạo Hồi

Các câu ví dụ:

1. " Growing islamisation The impact of religious fundamentalism isn't just about Malaysia's image to the outside world.


2. She said some Malaysians have expressed concern about a growing islamisation, which represented a "significant break with the past".


Xem tất cả câu ví dụ về islamisation

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…