EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Iso-outlay line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Iso-outlay line
Iso-outlay line
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đường đẳng chi.
+ (Còn được gọi là đường cong đẳng chi). Xem ISO COST CURVE.
← Xem thêm từ Iso-cost curve
Xem thêm từ Iso-product curve →
Từ vựng liên quan
ay
i
in
is
iso
la
lay
li
line
ou
out
outlay
so
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…