ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isobaric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isobaric


isobaric /,aisou'bærik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (khí tượng) đẳng áp
  (hoá học) đồng khởi

@isobaric
  (thuộc) đường đẳng áp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…