EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isochronize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isochronize
isochronize /ai'sɔkrənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho đẳng thời
← Xem thêm từ isochronism
Xem thêm từ isochronous →
Từ vựng liên quan
ch
i
is
iso
ni
oc
och
on
so
soc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…