ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isochronous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isochronous


isochronous /ai'sɔkrənl/ (isochronous) /ai'sɔkrənəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời

@isochronous
  có tính đẳng thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…