ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isoclinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isoclinal


isoclinal /,aisou'klainik/ (isoclinal) /,aisou'klainəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẳng khuynh
isoclinic line → đường đẳng khuynh

danh từ


  đường đẳng khuynh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…