EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isogloss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isogloss
isogloss
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường đồng ngữ
← Xem thêm từ isogeny
Xem thêm từ isoglossal →
Từ vựng liên quan
gloss
i
is
iso
lo
loss
os
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…