ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isolable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isolable


isolable /'aisələbl/ (isolatable) /'aisəleibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể cô lập được
  (y học) có thể cách ly được
  (điện học) có thể cách
  (hoá học) có thể tách ra

@isolable
  (đại số) cô lập được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…