EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isolability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isolability
isolability /,aisələ'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể cô lập được
(y học) tính có thể cách ly được
(điện học) tính có thể cách
(hoá học) tính có thể tách ra
← Xem thêm từ isohyet
Xem thêm từ isolable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
i
is
iso
it
la
lab
lability
li
lit
so
sol
sola
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…