EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isohyet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isohyet
isohyet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường trên bản đồ nối những vùng có cùng lượng mưa
← Xem thêm từ isohel
Xem thêm từ isolability →
Từ vựng liên quan
i
is
iso
oh
so
soh
ye
yet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…