EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Isoquant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Isoquant
Isoquant
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đẳng lượng.
+ Xem Iso profit curve.
← Xem thêm từ isopteran
Xem thêm từ isosceles →
Từ vựng liên quan
an
ant
i
is
iso
nt
qu
qua
quant
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…