ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isotope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isotope


isotope /'aisoutoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) chất đồng vị

@isotope
  đồng vị; (tô pô) hợp luân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…