ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ issuers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng issuers


issuer /'isju:ə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)

Các câu ví dụ:

1. As information theft becomes rampant, international card issuers urge Vietnamese banks to switch to chip cards that meet EMV standards.


Xem tất cả câu ví dụ về issuer /'isju:ə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…