ex. Game, Music, Video, Photography

It was an ecstatic, heart-thumping experience.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It was an ecstatic, heart-thumping experience.

Nghĩa của câu:

Đó là một trải nghiệm ngây ngất, thót tim.

pi


Ý nghĩa

@pi /pai/
* danh từ
- (toán học) Pi
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…