EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iterate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iterate
iterate /'itəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại
iterates integral
→ (toán học) tích phân lặp
@iterate
nhắc lại, lặp lại
← Xem thêm từ iterant
Xem thêm từ iterated →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
era
i
it
ra
rat
rate
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…