EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jacks-in-the-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jacks-in-the-box
jack-in-the-box /'dʤækinðəbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con)
pháo hoa hộp
(kỹ thuật) kích vít
← Xem thêm từ jacks
Xem thêm từ jackssery →
Từ vựng liên quan
ac
bo
box
he
in
j
jack
jacks
ox
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…