EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jacobinism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jacobinism
jacobinism /'dʤækəbinizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xu hướng chính tri Gia cô banh (thời cách mạng Pháp 1789)
← Xem thêm từ jacobinical
Xem thêm từ jacobinize →
Từ vựng liên quan
ac
bi
bin
co
cob
in
is
ism
j
jacobin
ni
ob
obi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…