EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jacobinize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jacobinize
jacobinize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
Giacôbanh hoá
← Xem thêm từ jacobinism
Xem thêm từ Jacobins →
Từ vựng liên quan
ac
bi
bin
co
cob
in
j
jacobin
ni
ob
obi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…