EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jammable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jammable
jammable
Phát âm
Ý nghĩa
xem jam
← Xem thêm từ jamesian
Xem thêm từ jammed →
Từ vựng liên quan
ab
able
AM
am
bl
j
jam
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…