EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jelly-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jelly-fish
jelly-fish /'dʤelifiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con sứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược
← Xem thêm từ jelly capital
Xem thêm từ jelly-like →
Từ vựng liên quan
el
ell
fish
is
j
jell
jelly
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…