jelly-like /'dʤelilaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch
Các câu ví dụ:
1. Shark fin is a status symbol for many Chinese, prized as nourishment and consumed in a shredded jelly-like soup.
Nghĩa của câu:Vây cá mập là biểu tượng địa vị của nhiều người Trung Quốc, được đánh giá cao như một loại thực phẩm bổ dưỡng và được dùng trong một món súp giống như thạch vụn.
Xem tất cả câu ví dụ về jelly-like /'dʤelilaik/