EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jellygraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jellygraph
jellygraph /'dʤeligrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn in thạch
← Xem thêm từ jelly-like
Xem thêm từ jellying →
Từ vựng liên quan
el
ell
graph
j
jell
jelly
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…