jelly capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vốn mềm dẻo.
+ Cụm thuật ngữ miêu tả vốn khi ở phương diện lý thuyết người ta giả định rằng TỶ SỐ VỐN LAO ĐỘNG có thể được thay đổi ngay lập tức.
(Econ) Vốn mềm dẻo.
+ Cụm thuật ngữ miêu tả vốn khi ở phương diện lý thuyết người ta giả định rằng TỶ SỐ VỐN LAO ĐỘNG có thể được thay đổi ngay lập tức.