EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jesters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jesters
jester /'dʤestə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay nói đùa, người hay pha trò
anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)
← Xem thêm từ jester
Xem thêm từ jesting →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
esters
j
jest
jester
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…