ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jesters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jesters


jester /'dʤestə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay nói đùa, người hay pha trò
  anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…