EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jetton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jetton
jetton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mảnh kim loại dùng để ném
← Xem thêm từ jettisons
Xem thêm từ jetty →
Từ vựng liên quan
j
jet
on
to
ton
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…