EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jetty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jetty
jetty /'dʤeti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
để chắn sóng
cầu tàu
tính từ
đen nhánh, đen như hạt huyền
← Xem thêm từ jetton
Xem thêm từ Jevon, W.Stanley →
Từ vựng liên quan
j
jet
tt
tty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…