ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jetty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jetty


jetty /'dʤeti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  để chắn sóng
  cầu tàu

tính từ


  đen nhánh, đen như hạt huyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…