EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jim-crow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jim-crow
jim-crow /'dʤimkrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray)
← Xem thêm từ jim crow
Xem thêm từ jim-crowism →
Từ vựng liên quan
crow
j
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…