EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
job satisfaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
job satisfaction
job satisfaction
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hài lòng về công ăn việc làm
← Xem thêm từ job printing
Xem thêm từ Job search →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
at
fa
fact
faction
ion
is
j
jo
job
ob
on
sa
sat
satis
satisfaction
sf
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…