EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jobbernowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jobbernowl
jobbernowl /'dʤɔbənoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
← Xem thêm từ jobberies
Xem thêm từ jobbers →
Từ vựng liên quan
be
er
j
jo
job
Jobber
jobber
no
now
ob
ow
owl
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…