joke /dʤouk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời nói đùa, câu nói đùa
to crack a joke → nói đùa một câu
to play a joke on someone → đùa nghịch trêu chọc ai
to know how to take a joke → biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
a practical joke → trò đùa ác ý, trò chơi khăm
trò cười (cho thiên hạ)
chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
it is no joke → không phải là chuyện đùa
the joke is that → điều buồn cười là
động từ
nói đùa
đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
Các câu ví dụ:
1. Many wondered if Musk was joking last week when he tweeted his plans for the Falcon Heavy's first payload were "Tesla Roadster cherry at midnight playing Space Oddity", the classic song of the Falcon Heavy.
Xem tất cả câu ví dụ về joke /dʤouk/