EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
junketing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
junketing
junketing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc liên hoan, cuộc tiệc
← Xem thêm từ junketer
Xem thêm từ junkets →
Từ vựng liên quan
in
j
jun
junk
junket
ti
tin
ting
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…