EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
juntos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
juntos
junto /'dʤʌntou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều juntos ((cũng) junta)
hội kín (hoạt động chính trị)
tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)
← Xem thêm từ junto
Xem thêm từ jupiter →
Từ vựng liên quan
j
jun
junto
nt
os
to
un
unto
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…