EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kerb-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kerb-stone
kerb-stone /'kə:bstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phiến đá lát lề đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen
kerb stone broker
tay buôn chứng khoán chợ đen
← Xem thêm từ kerb market
Xem thêm từ kerbs →
Từ vựng liên quan
er
k
kerb
on
one
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…