EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kerb market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kerb market
kerb market /'kə:b'mɑ:kit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen
← Xem thêm từ kerb drill
Xem thêm từ kerb-stone →
Từ vựng liên quan
ark
er
k
kerb
ma
mar
mark
Market
market
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…